Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thổ địa


d. 1. Ruộng đất. 2. Cg. Ông địa. Thần đất, theo mê tín. 3. Người có nước da tái đen.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.